Kết quả XSMT ngày 03/10/2025 – SXMT hôm nay
Gia Lai | Ninh Thuận | |||||||
G8 | 04 |
37 |
||||||
G7 | 022 |
350 |
||||||
G6 |
0009
8889
2135
|
9400
7315
0347
|
||||||
G5 | 3373 |
7226 |
||||||
G4 |
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
|
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
|
||||||
G3 |
23336
44815
|
91573
30665
|
||||||
G2 | 43644 |
11064 |
||||||
G1 | 88224 |
84257 |
||||||
DB | 222490 |
677136 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||
0 | 4;9; | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5;5;5; | 5; | ||||||
2 | 2;4; | 6; | ||||||
3 | 1;5;6; | 6; 7; | ||||||
4 | 4; | 7; | ||||||
5 | 4;7; | |||||||
6 | 4;5;5; | |||||||
7 | 3;3;5; | 3;4;6;9; | ||||||
8 | 8;9; | |||||||
9 |
Bảng KQXS miền Trung hôm nay - XSMT ngày 02/10/2025
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | ||||||||||
G8 | 05 |
27 |
16 |
|||||||||
G7 | 494 |
994 |
998 |
|||||||||
G6 |
4554
2513
1124
|
7535
9569
9054
|
4681
4598
3390
|
|||||||||
G5 | 4829 |
1254 |
5661 |
|||||||||
G4 |
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
|
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
|
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
|
|||||||||
G3 |
62165
04350
|
92798
53490
|
06107
96918
|
|||||||||
G2 | 49765 |
69232 |
77029 |
|||||||||
G1 | 93930 |
92297 |
63140 |
|||||||||
DB | 562990 |
891563 |
432514 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |||||||||
0 | 5; | 2;3; | 4;7; | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3;6; | 8; | 4; 4;6;7;8; | |||||||||
2 | 4;9; | 5;7; | 9; | |||||||||
3 | 2;5; | |||||||||||
4 | 8; | 7; | 6;9; | |||||||||
5 | 1;4; | 4;4; | ||||||||||
6 | 5;5;6; | 3; 9; | 1; | |||||||||
7 | 8; | |||||||||||
8 | 7; | 1; | ||||||||||
9 | 4;9; | 4;7;8; | 8;8; |
Dò kết quả XSMT hôm nay - Xổ số Hà Nội ngày 01/10/2025
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |||||||
G8 | 40 |
22 |
||||||
G7 | 432 |
234 |
||||||
G6 |
7581
5609
4447
|
1756
1983
5013
|
||||||
G5 | 0047 |
5001 |
||||||
G4 |
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
|
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
|
||||||
G3 |
25756
42811
|
55597
08302
|
||||||
G2 | 85450 |
86198 |
||||||
G1 | 12850 |
13402 |
||||||
DB | 960515 |
732606 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||||||
0 | 1;9; | 1;2;2;5;6; | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1;5; 8;8;9; | 3; | ||||||
2 | 9; | 2; | ||||||
3 | 2; | 4;5;8; | ||||||
4 | 7;7; | 3;6; | ||||||
5 | 1;6; | 6; | ||||||
6 | 3; | |||||||
7 | ||||||||
8 | 1; | 3; | ||||||
9 | 7;8; |
XSMT hôm nay – Kết quả xổ số Hà Nội ngày 30/09/2025
DakLak | Quảng Nam | |||||||
G8 | 94 |
65 |
||||||
G7 | 043 |
305 |
||||||
G6 |
0367
4463
3899
|
8258
6627
8413
|
||||||
G5 | 4893 |
0363 |
||||||
G4 |
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
|
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
|
||||||
G3 |
22431
60074
|
95093
57411
|
||||||
G2 | 79332 |
62170 |
||||||
G1 | 36145 |
91108 |
||||||
DB | 693869 |
296856 |
Đầu | DakLak | Quảng Nam | ||||||
0 | 5;8; | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8; | 1;3;4; | ||||||
2 | 7; | 7; | ||||||
3 | 1;2;2;5; | |||||||
4 | 3;5; | |||||||
5 | 6; 6;8; | |||||||
6 | 3;7;9; | 2;3;5; | ||||||
7 | 4;9; | 3; | ||||||
8 | 5; | |||||||
9 | 3;4;5;9; | 3; |
Kết quả XSMT ngày 29/09/2025 – SXMT hôm nay
Phú Yên | ThừaThiênHuế | |||||||
G8 | 02 |
64 |
||||||
G7 | 762 |
031 |
||||||
G6 |
5240
4583
9241
|
1524
9591
8559
|
||||||
G5 | 8653 |
2821 |
||||||
G4 |
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
|
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
|
||||||
G3 |
42157
98784
|
11984
14126
|
||||||
G2 | 12461 |
77424 |
||||||
G1 | 91349 |
60191 |
||||||
DB | 521927 |
543916 |
Đầu | Phú Yên | ThừaThiênHuế | ||||||
0 | 2;2; | 6; | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3;6; | |||||||
2 | 3;7; | 1;4;4;6;7; | ||||||
3 | 1; | |||||||
4 | 1;2;9;9; | |||||||
5 | 3;7; | 9;9; | ||||||
6 | 1;2; | 1;4; | ||||||
7 | 4;5; | |||||||
8 | 3;4;9; | 4; | ||||||
9 | 7; | 1;1; |
Bảng KQXS miền Trung hôm nay - XSMT ngày 28/09/2025
Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế | ||||||||||
G8 | 60 |
01 |
45 |
|||||||||
G7 | 612 |
346 |
727 |
|||||||||
G6 |
8800
1649
4816
|
8368
2302
8479
|
7421
2918
9923
|
|||||||||
G5 | 5045 |
3269 |
1338 |
|||||||||
G4 |
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
|
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
|
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
|
|||||||||
G3 |
55190
77052
|
74977
76154
|
16099
09654
|
|||||||||
G2 | 28825 |
41761 |
79982 |
|||||||||
G1 | 83371 |
88702 |
65092 |
|||||||||
DB | 134441 |
221981 |
980109 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế | |||||||||
0 | 2; | 1;2;2; | 5;9; | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2;6;6;9; | 4; | 8;8; | |||||||||
2 | 5; | 7; | 1;3;7;7; | |||||||||
3 | 7; | 4; | 8; | |||||||||
4 | 1; 5;9; | 6;9; | 5; | |||||||||
5 | 2;9; | 4; | 4;5; | |||||||||
6 | 4; | 1;8;9; | 8; | |||||||||
7 | 1; | 7;7;9; | ||||||||||
8 | 1; | 2; | ||||||||||
9 | 9; | 5; | 2;5;9; |
Tra cứu kết quả XSMT hôm nay chính xác – Bảng thống kê xổ số miền Trung hàng ngày cập nhật liên tục hoàn toàn miễn phí, nhanh chóng và chính xác cho tất cả các đài mở thưởng trong ngày. Tại đây, người chơi có thể tra cứu kết quả XSMT hôm nay và các kỳ quay trước đó, từ giải đặc biệt đến giải bảy, với thông tin rõ ràng, dễ theo dõi. Bảng kết quả XSMT được trình bày khoa học, hỗ trợ người chơi nhanh chóng nắm bắt các con số may mắn. Thông tin được cập nhật liên tục, minh bạch, đáp ứng nhu cầu tra cứu, thống kê và tham khảo của những ai yêu thích xổ số miền Trung.